+ Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
Chinh phục kiến thức về giới từ khi ôn luyện cùng IDP!
Giới từ là một trong những kiến thức cơ bản và vô cùng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Bài viết trên đã cung cấp chi tiết về các loại giới từ, cách dùng, vị trí của preposition trong câu, hy vọng bạn có thể nắm vững cách dùng cụ thể của từng loại giới từ và tự tin đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh quốc tế.
Ngoài thử sức với phần bài tập để áp dụng kiến thức hiệu quả, bạn đừng quên ghé kho tài liệu và trải nghiệm thi thử IELTS trên máy tính miễn phí được cung cấp bởi IDP để rèn luyện kỹ năng và củng cố thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Đối với bài thi IELTS tại IDP, bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa hình thức IELTS Academic hoặc IELTS General Training. Nếu đã lựa chọn được bài thi phù hợp, tham khảo ngay các địa điểm thi IELTS của IDP và lịch thi IELTS rất nhiều buổi thi được tổ chức hàng tuần. Ngoài ra, để cải thiện kết quả bài thi, bạn có thể lựa chọn tính năng IELTS One Skill Retake, cho phép thi lại 1 trong 4 kỹ năng của bài thi IELTS bao gồm: Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Đăng ký thi IELTS ngay hôm nay!
Chủ đề biết điều tiếng anh là gì: "Biết điều" trong tiếng Anh mang nghĩa của sự hợp lý và đúng mực, giúp người dùng giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng với các ví dụ và bài tập vận dụng giúp hiểu rõ cách dùng từ "reasonable" trong ngữ cảnh. Đây là hướng dẫn hữu ích cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh của mình.
Từ "biết điều" trong tiếng Việt dịch sang tiếng Anh có nghĩa chính là "reasonable" hoặc "sensible," diễn tả sự hợp lý, đúng mực trong hành xử.
Từ "biết điều" trong tiếng Anh thường là một tính từ và mang nghĩa chính là "reasonable" hoặc "sensible."
Các cấu trúc thông dụng liên quan:
Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "reasonable" trong câu để diễn tả ý nghĩa "biết điều" trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh thường được dùng để diễn tả khái niệm "biết điều" trong giao tiếp và cuộc sống hàng ngày:
Động từ “biết điều” trong tiếng Anh thường được chia dạng và sử dụng theo các thì phù hợp, với ý nghĩa chính là “reasonable” hoặc “sensible” như sau:
Sau đây là một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có ý nghĩa tương tự như "biết điều" nhằm giúp người đọc có thêm lựa chọn từ vựng khi giao tiếp:
Dưới đây là một số từ trái nghĩa trong tiếng Anh có ý nghĩa trái ngược với "biết điều," giúp người đọc hiểu rõ hơn về khái niệm này:
Từ "biết điều" được sử dụng để mô tả những hành động, phẩm chất hoặc cách ứng xử hợp lý, chu đáo trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "biết điều" và cách sử dụng nó trong tiếng Anh:
Bạn đang gặp khó khăn trong việc diễn đạt từ gu trong tiếng Anh nhưng không biết chọn từ nào phù hợp? Trong bài viết này, ILA sẽ giới thiệu một số cách dịch phổ biến của từ “gu” sang tiếng Anh và hướng dẫn bạn cách lựa chọn từ phù hợp nhất để truyền đạt ý nghĩa này.
Gu là một từ mượn từ tiếng Pháp “goût”, có nghĩa là sở thích, cảm nhận, đánh giá về một lĩnh vực nào đó. Gu thể hiện cá tính, phong cách riêng biệt của mỗi người. Gu có thể liên quan đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống như:
• Gu thẩm mỹ: thể hiện qua cách ăn mặc, trang trí nhà cửa, lựa chọn đồ vật…
• Gu âm nhạc: thể hiện qua sở thích về thể loại âm nhạc, ca sĩ, bài hát…
• Gu ẩm thực: thể hiện qua sở thích về món ăn, thức uống…
• Gu văn chương: thể hiện qua sở thích về thể loại sách, tác giả, tác phẩm…
• Gu phim ảnh: thể hiện qua sở thích về thể loại phim, diễn viên, đạo diễn…
Có nhiều cách để dịch từ “gu” trong tiếng Việt sang tiếng Anh, gu trong tiếng Anh viết như thế nào và mỗi cách sẽ phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể. Một số từ biểu đạt gu trong tiếng Anh thường dùng:
Giải nghĩa: Đây là cách dịch phổ biến nhất, diễn tả sở thích, cảm nhận về vẻ đẹp, nghệ thuật, văn hóa và những thứ tương tự.
• She has exquisite taste. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tuyệt vời.)
• He has a unique taste in music. (Anh ấy có gu âm nhạc độc đáo.)
Giải nghĩa: Diễn tả sự ưu tiên, lựa chọn của một người.
• Everyone has their own coffee preferences. (Gu cà phê của mỗi người là khác nhau.)
• Could you tell me your travel preferences? (Bạn có thể cho tôi biết gu du lịch của bạn không?)
Vậy gu trong tiếng Anh là gì? Cụm từ này trong tiếng Anh là “to have a preference” hoặc “to have a taste”.
Giải nghĩa: Từ này cũng có thể được dùng để nói về sở thích, nhưng mang tính chất bình thường, đơn giản hơn so với “taste”.
• This dish is not to my liking. (Món ăn này không hợp với sở thích/gu của tôi.)
• He only watches animated movies because that’s his liking. (Anh ta chỉ xem những bộ phim hoạt hình vì đó là sở thích/gu của anh ta.)
Giải nghĩa: Liên quan đến cách thể hiện bản thân, phong cách.
• She has a very distinctive dressing style. (Cô ấy có gu ăn mặc rất cá tính.)
• This house is decorated in a minimalist style. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu tối giản.)
Các từ vựng này có thể được sử dụng để mô tả sở thích cá nhân, phong cách thẩm mỹ và ưa chuộng trong các lĩnh vực như thời trang, trang trí, ẩm thực và nghệ thuật…; diễn đạt rõ hơn về gu trong tiếng Anh:
Việc lựa chọn và sử dụng các từ vựng để thể hiện gu trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh để dùng sao cho phù hợp.
Một số câu ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 1:
1. She has a good taste in clothes. (Cô ấy có gu ăn mặc đẹp.)
2. What‘s your taste in movies? (Bạn thích thể loại phim nào?)
3. He has a very sophisticated taste in food. (Anh ấy có gu ẩm thực rất tao nhã.)
4. Do you have any particular taste in home decor? (Bạn có gu trang trí nhà cửa đặc biệt nào không?)
5. He’s always following the latest trends, so he has a very trendy taste in fashion. (Anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng mới nhất, vì vậy anh ấy có gu thời trang rất thời thượng.)
6. I’m not sure what my taste is yet, but I’m still exploring. (Tôi không chắc gu của mình là gì, nhưng tôi vẫn đang khám phá.)
7. I have a very specific taste in music. (Tôi có gu âm nhạc khá đặc biệt.)
8. Her fashion sense is impeccable. (Gu thời trang của cô ấy thật hoàn hảo.)
9. Eating a variety of foods helps you explore and expand your palate. (Việc ăn uống đa dạng giúp bạn khám phá và mở rộng khẩu vị của bạn.)
10. My parents instilled in me a love for classical art. (Bố mẹ đã truyền cho tôi tình yêu đối với nghệ thuật cổ điển.)
Ví dụ về gu trong tiếng Anh phần 2:
11. She has an eclectic taste in books, reading everything from fiction to nonfiction. (Cô ấy có gu đọc sách đa dạng, đọc từ tiểu thuyết đến sách phi hư cấu.)
12. He’s a bit of a hipster, so he always follows the latest trends in fashion and music. (Anh ấy khá sành điệu, nên anh ấy luôn theo đuổi những xu hướng thời trang và âm nhạc mới nhất.)
13. I prefer simple and functional designs over flashy and extravagant ones. (Tôi thích những thiết kế đơn giản và tiện dụng hơn những thiết kế hào nhoáng và xa hoa.)
14. My taste in food has changed a lot since I became a vegetarian. (Gu ăn uống của tôi đã thay đổi rất nhiều kể từ khi tôi ăn chay.)
15. She has a sophisticated taste in art, favoring classical paintings and sculptures. (Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế, yêu thích các bức tranh và tượng điêu khắc cổ điển.)
16. His fashion style is quite eclectic, often mixing vintage pieces with modern accessories. (Phong cách thời trang của anh ấy khá đa dạng, thường kết hợp các món đồ cổ điển với phụ kiện hiện đại.)
17. Everyone has different preferences when it comes to music, reflecting their unique taste. (Mọi người đều có sở thích khác nhau về âm nhạc, phản ánh gu độc đáo của họ.)
18. The restaurant caters to a discerning clientele, offering a menu tailored to diverse tastes. (Nhà hàng phục vụ cho nhóm khách hàng sành điệu, cung cấp thực đơn phù hợp với khẩu vị đa dạng.)
19. My personal style leans towards minimalism, preferring clean lines and neutral colors. (Phong cách cá nhân của tôi thiên về sự tối giản, ưa chuộng các đường gọn gàng và màu sắc trung tính.)
20. This house is decorated according to the owner’s unique taste, reflecting their personality and individuality. (Ngôi nhà này được trang trí theo gu độc đáo của gia chủ, phản ánh cá tính và cá nhân họ.)